Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sequoia


noun
either of two huge coniferous California trees that reach a height of 300 feet;
sometimes placed in the Taxodiaceae
Syn:
redwood
Hypernyms:
cypress
Hyponyms:
California redwood, coast redwood, Sequoia sempervirens, giant sequoia, big tree,
Sierra redwood, Sequoiadendron giganteum, Sequoia gigantea, Sequoia Wellingtonia
Member Holonyms:
Cupressaceae, family Cupressaceae, cypress family
Substance Meronyms:
redwood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.