Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-propelled


adjective
1. containing within itself the means of propulsion or movement
- a self-propelled vehicle
Syn:
automotive, self-propelling
Similar to:
moving
2. moved forward by its own force or momentum
- a self-propelled egotist
- the arms program is now self-propelled
Syn:
self-propelling
Similar to:
dynamic, dynamical

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.