Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scrawler


noun
a writer whose handwriting is careless and hard to read
Syn:
scribbler
Derivationally related forms:
scribble (for: scribbler), scrawl
Hypernyms:
writer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.