Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scoundrel


noun
a wicked or evil person;
someone who does evil deliberately (Freq. 1)
Syn:
villain
Derivationally related forms:
scoundrelly, villainous (for: villain)
Hypernyms:
unwelcome person, persona non grata
Hyponyms:
cad, bounder, blackguard, dog, hound,
heel, gallows bird, rogue, knave, rascal, rapscallion,
scalawag, scallywag, varlet, villainess

Related search result for "scoundrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.