Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scissortail


noun
grey flycatcher of the southwestern United States and Mexico and Central America having a long forked tail and white breast and salmon and scarlet markings
Syn:
scissortailed flycatcher, Muscivora-forficata
Hypernyms:
New World flycatcher, flycatcher, tyrant flycatcher, tyrant bird
Member Holonyms:
Muscivora, genus Muscivora


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.