Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scalic


adjective
of or related to a musical scale
- scalic patterns
Pertains to noun:
scale
Derivationally related forms:
scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.