Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sassing


noun
an impudent or insolent rejoinder (Freq. 1)
- don't give me any of your sass
Syn:
sass, backtalk, back talk, lip, mouth
Derivationally related forms:
mouth (for: mouth), sass, sassy (for: sass)
Hypernyms:
rejoinder, retort, return, riposte, replication,
comeback, counter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.