Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
salad



noun
food mixtures either arranged on a plate or tossed and served with a moist dressing;
usually consisting of or including greens (Freq. 1)
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
tossed salad, salmagundi, salad nicoise, potato salad, pasta salad,
fruit salad, crab Louis, herring salad, tuna fish salad, tuna salad, chicken salad,
coleslaw, slaw, molded salad, tabbouleh, tabooli

Related search result for "salad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.