Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rubbishy


adjective
cheap and inferior;
of no value
- rubbishy newspapers that form almost the sole reading of the majority
- trashy merchandise
Syn:
trashy
Similar to:
worthless
Derivationally related forms:
trash (for: trashy), trashiness (for: trashy), rubbish

Related search result for "rubbishy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.