Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rooted


adjective
absolutely still
- frozen with horror
- they stood rooted in astonishment
Syn:
frozen, stock-still
Similar to:
nonmoving, unmoving

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rooted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.