Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rifleman


noun
1. someone skilled in the use of a rifle (Freq. 3)
Hypernyms:
marksman, sharpshooter, crack shot
2. a soldier whose weapon is a rifle (Freq. 1)
Hypernyms:
soldier
Hyponyms:
carbineer, carabineer, carabinier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.