Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ribosome


noun
an organelle in the cytoplasm of a living cell;
they attach to mRNA and move down it one codon at a time and then stop until tRNA brings the required amino acid;
when it reaches a stop codon it falls apart and releases the completed protein molecule for use by the cell
- the ribosome is the site of protein synthesis
Hypernyms:
organelle, cell organelle, cell organ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.