Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
repeated


adjective
recurring again and again (Freq. 6)
- perennial efforts to stipulate the requirements
Syn:
perennial, recurrent
Similar to:
continual
Derivationally related forms:
recurrence (for: recurrent), recur (for: recurrent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repeated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.