Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reconstitute


verb
construct or form anew or provide with a new structure
- After his accident, he had to restructure his life
- The governing board was reconstituted
Syn:
restructure
Hypernyms:
structure
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.