Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recombinant


I - noun
a cell or organism in which genetic recombination has occurred
Hypernyms:
cell, organism, being

II - adjective
of or relating to recombinant DNA
Pertains to noun:
recombinant DNA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.