Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reclassify


verb
classify anew, change the previous classification (Freq. 2)
- The zoologists had to reclassify the mollusks after they found new species
Hypernyms:
classify, class, sort, assort, sort out, separate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.