Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
receding


I - noun
1. a slow or gradual disappearance
Syn:
fadeout
Derivationally related forms:
fade out (for: fadeout), recede
Hypernyms:
disappearance
2. the act of becoming more distant
Syn:
recession
Derivationally related forms:
recessional (for: recession), recede (for: recession), recede
Hypernyms:
withdrawal

II - adjective
(of a hairline e.g.) moving slowly back
Similar to:
backward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.