Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rearwards


adverb
at or to or toward the back or rear
- he moved back
- tripped when he stepped backward
- she looked rearward out the window of the car
Syn:
back, backward, backwards, rearward
Ant:
forward (for: backward)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.