Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reaper


noun
1. someone who helps to gather the harvest
Syn:
harvester
Derivationally related forms:
reap, harvest (for: harvester)
Hypernyms:
farmhand, fieldhand, field hand, farm worker
Hyponyms:
vintager
2. farm machine that gathers a food crop from the fields
Syn:
harvester
Derivationally related forms:
reap, harvest (for: harvester)
Hypernyms:
farm machine
Hyponyms:
binder, reaper binder, combine, header

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reaper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.