Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
re-creation


noun
the act of creating again (Freq. 1)
Derivationally related forms:
re-create
Hypernyms:
creation, creative activity

Related search result for "re-creation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.