Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
quantization


noun
the act of dividing into quanta or expressing in terms of quantum theory
Syn:
quantisation
Derivationally related forms:
quantise (for: quantisation), quantize
Hypernyms:
division


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.