Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
purlieu


noun
an outer adjacent area of any place
Syn:
environs
Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region

Related search result for "purlieu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.