Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
primaeval


adjective
having existed from the beginning;
in an earliest or original stage or state
- aboriginal forests
- primal eras before the appearance of life on earth
- the forest primeval
- primordial matter
- primordial forms of life
Syn:
aboriginal, primal, primeval, primordial
Similar to:
early


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.