Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
premeditated


adjective
characterized by deliberate purpose and some degree of planning
- a premeditated crime
Ant:
unpremeditated
Similar to:
aforethought, planned, plotted
See Also:
intended, planned

Related search result for "premeditated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.