Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
predation


noun
1. an act of plundering and pillaging and marauding
Syn:
depredation
Derivationally related forms:
predate
Hypernyms:
plundering, pillage, pillaging
2. the act of preying by a predator who kills and eats the prey
Derivationally related forms:
predate
Hypernyms:
hunt, hunting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.