Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pre-emptor


noun
1. someone who acquires land by preemption
Syn:
preemptor
Derivationally related forms:
preempt (for: preemptor)
Hypernyms:
appropriator
2. a bidder in bridge who makes a preemptive bid
Syn:
preemptor
Derivationally related forms:
preempt (for: preemptor)
Hypernyms:
bidder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.