Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
praesidium


noun
a permanent executive committee in socialist countries that has all the powers of some larger legislative body and that acts for it when it is not in session
Syn:
presidium
Hypernyms:
committee, commission


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.