Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polymerization


noun
a chemical process that combines several monomers to form a polymer or polymeric compound (Freq. 3)
Syn:
polymerisation
Derivationally related forms:
polymerise (for: polymerisation), polymerize
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.