Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pluperfect


I - noun
a perfective tense used to express action completed in the past
- 'I had finished' is an example of the past perfect
Syn:
past perfect, past perfect tense, pluperfect tense
Hypernyms:
perfective, perfective tense, perfect, perfect tense

II - adjective
more than perfect
- he spoke with pluperfect precision
Similar to:
perfect

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.