Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pitty-pat


adverb
1. as of footsteps
- he came running pit-a-pat down the hall
Syn:
pit-a-pat, pitty-patty, pitter-patter
2. describing a rhythmic beating
- his heart went pit-a-pat
Syn:
pit-a-pat, pitty-patty, pitter-patter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.