Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pitsaw


noun
a large two-handed saw formerly used to cut logs into planks;
one man stood above the log and the other in a pit below
Hypernyms:
two-handed saw, whipsaw, two-man saw, lumberman's saw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.