Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pipette



noun
measuring instrument consisting of a graduated glass tube used to measure or transfer precise volumes of a liquid by drawing the liquid up into the tube
Syn:
pipet
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
dropper, eye dropper

Related search result for "pipette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.