Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pianistic


adjective
1. skilled at or adapted for the piano (Freq. 1)
- pianistic abilities
Pertains to noun:
pianist
Derivationally related forms:
piano
2. of or relating to the piano
Pertains to noun:
piano
Derivationally related forms:
piano


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.