Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photogravure


noun
1. printing from an intaglio plate prepared by photographic methods
Hypernyms:
intaglio printing, intaglio, gravure
Hyponyms:
rotogravure
2. an intaglio print produced by gravure
Syn:
gravure, heliogravure
Hypernyms:
print
3. using photography to produce a plate for printing
Syn:
rotogravure
Hypernyms:
gravure

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.