Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
partygoer


noun
someone who is attending a party
- the hall was crowded with an overflow of partygoers
Hypernyms:
attendant, attender, attendee, meeter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.