Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paramilitary


I - noun
a group of civilians organized in a military fashion (especially to operate in place of or to assist regular army troops)
Syn:
paramilitary force, paramilitary unit, paramilitary organization, paramilitary organisation
Hypernyms:
force, personnel
Hyponyms:
fedayeen, Fedayeen Saddam, Saddam's Martyrs

II - adjective
of or relating to a group of civilians organized to function like or to assist a military unit

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.