Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
panzer


noun
an armored vehicle or tank
Regions:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Hypernyms:
tank, army tank, armored combat vehicle, armoured combat vehicle

Related search result for "panzer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.