Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
palmyra


noun
tall fan palm of Africa and India and Malaysia yielding a hard wood and sweet sap that is a source of palm wine and sugar;
leaves used for thatching and weaving
Syn:
palmyra palm, toddy palm, wine palm, lontar, longar palm, Borassus flabellifer
Hypernyms:
fan palm
Member Holonyms:
Borassus, genus Borassus
Substance Meronyms:
bassine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palmyra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.