Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pageant


noun
1. an elaborate representation of scenes from history etc;
usually involves a parade with rich costumes (Freq. 1)
Syn:
pageantry
Hypernyms:
representation
2. a rich and spectacular ceremony
Syn:
pageantry
Hypernyms:
ceremony, ceremonial, ceremonial occasion, observance

Related search result for "pageant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.