Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oxtail


noun
the skinned tail of cattle;
used especially for soups
Hypernyms:
tail
Substance Holonyms:
oxtail soup

Related search result for "oxtail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.