Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outshout


verb
shout louder than
Syn:
outcry
Derivationally related forms:
outcry (for: outcry)
Hypernyms:
surpass, outstrip, outmatch, outgo, exceed,
outdo, surmount, outperform
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam cannot outshout Sue

Related search result for "outshout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.