Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
onward


adverb
1. in a forward direction
- go ahead
- the train moved ahead slowly
- the boat lurched ahead
- moved onward into the forest
- they went slowly forward in the mud
Syn:
ahead, onwards, forward, forwards, forrader
2. forward in time or order or degree
- from that time forth
- from the sixth century onward
Syn:
forth, forward

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "onward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.