Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nuptial


adjective
of or relating to a wedding
- bridal procession
- nuptial day
- spousal rites
- wedding cake
- marriage vows
Syn:
bridal, spousal
Pertains to noun:
wedding (for: spousal), wedding, bridal (for: bridal)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nuptial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.