Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonwoody


adjective
not woody;
not consisting of or resembling wood
Ant:
woody
Similar to:
herbaceous, pulpy, squashy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.