Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonsocial


adjective
of plants and animals;
not growing or living in groups or colonies
- solitary bees
Syn:
nongregarious, solitary
Similar to:
ungregarious
Derivationally related forms:
solitariness (for: solitary)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.