Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nitrogen



noun
a common nonmetallic element that is normally a colorless odorless tasteless inert diatomic gas;
constitutes 78 percent of the atmosphere by volume;
a constituent of all living tissues (Freq. 5)
Syn:
N, atomic number 7
Derivationally related forms:
nitrogenous, nitrogenize, nitrify
Hypernyms:
chemical element, element, gas
Hyponyms:
azote, liquid nitrogen
Substance Holonyms:
air

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.