Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nipa


noun
made from sap of the Australasian nipa palm
Hypernyms:
alcohol, alcoholic drink, alcoholic beverage, intoxicant, inebriant
Substance Holonyms:
nipa palm, Nipa fruticans


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.