Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
multilingual


adjective
using or knowing more than one language
- a multilingual translator
- a multilingual nation
Ant:
monolingual
Similar to:
bilingual, polyglot, trilingual


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.