Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mulatto


noun
an offspring of a black and a white parent
Usage Domain:
archaism, archaicism
Hypernyms:
mixed-blood

Related search result for "mulatto"
  • Words pronounced/spelled similarly to "mulatto"
    mulatto mullet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.