Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monologist


noun
an entertainer who performs alone (Freq. 1)
Derivationally related forms:
monologue
Hypernyms:
performer, performing artist

Related search result for "monologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.